Có 4 kết quả:
全尸 quán shī ㄑㄩㄢˊ ㄕ • 全屍 quán shī ㄑㄩㄢˊ ㄕ • 拳师 quán shī ㄑㄩㄢˊ ㄕ • 拳師 quán shī ㄑㄩㄢˊ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intact corpse
(2) dead body with no parts missing
(2) dead body with no parts missing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intact corpse
(2) dead body with no parts missing
(2) dead body with no parts missing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boxing coach
(2) pugilist master
(2) pugilist master
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boxing coach
(2) pugilist master
(2) pugilist master
Bình luận 0